1 | | 109 câu phỏng vấn tiếng anh thường gặp nhất/ Đinh Kim Quốc Bảo . - H.: Thanh niên, 2004. - 140tr.: 19cm Thông tin xếp giá: LCV3189, LCV3190, LCV3191 |
2 | | 127 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thường dùng: Trình độ nâng cao/ Thiên Phúc . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2018. - 446tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28518, M161118, M161119, PM044843, VL002173, VL52981 |
3 | | 145 bài học ngữ pháp tiếng Anh thường dùng/ Thiên Phúc . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Giáo dục Tân Việt, 2018. - 518tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM28524, LCL12466, LCL12467, LCL12468, LCL12469, LCL12470, LCL12471, M161130, M161131, PM044849, VL002179, VL52987 |
4 | | 2001 câu phỏng vấn tiếng Anh thường gặp/ Quốc Bình, Hữu Thời . - H.: Thống kê, 2002. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20156, VL20157 |
5 | | 24 giờ lên đỉnh: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2009. - 270tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM13018, DM13019, M114440, M114441, M114443, VV70646, VV70647 |
6 | | 24 giờ lên đỉnh: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội Nhà văn, 2009. - 270tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.027181, PM.027182, VN.027792 |
7 | | 555 mẹo vặt/ Anh Thư biên soạn . - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ, 2016. - 243tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV15192, LCV15193, LCV15194, LCV15195, LCV15196 |
8 | | Ai chỉ huy quốc hội / Mark J. Green; Người dịch: Anh Thư . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 391tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005128, VN.018860 |
9 | | Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc, nụ cười ngôn ngữ Anh Việt / Anh Thư . - H. : Thanh Niên, 2004. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.005995, VN.021643 |
10 | | Anh thư Man Thiện . - Tr.28-29 Nữ lưu đất Việt (Từ cổ đại đến cận đại). - Đà Nẵng, 2006, |
11 | | Anh thương binh về làng: Tập truyện ngắn/ A-lơ-xit Tôn-stôi; Linh Tâm dịch . - H.: Văn nghệ, 1955. - 125tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV1596, VV272 |
12 | | Axtêrix và cái nồi/ Gôxini lời; Uđécdô tranh; Anh Thư dịch . - H.: Phụ nữ, 1993. - 63tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN27425, MTN27427, MTN27430, MTN27431, MTN29231, MTN29232, MTN29234, MTN29236, MTN29237, TN2585, TNV9348, TNV9349, TNV9882, TNV9883 |
13 | | Bà chủ / Jackie Collins; Anh Thư dịch . - H. : Phụ nữ, 1993. - Nhiều tập ; 20cm |
14 | | Bà chủ / Jackie Collins; Anh Thư dịch. Tập 1 . - H. : Phụ nữ, 1993. - 421tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.017210, VN.008453, VN.008454 |
15 | | Bà chủ / Jackie Collins; Anh Thư dịch. Tập 2 . - H. : Phụ nữ, 1993. - 420tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.017211, VN.008455, VN.008456 |
16 | | Bà chủ: Tiểu thuyết/ Jackie Collins; Anh Thư: dịch, T. 1 . - H.: Phụ nữ, 1993. - 421tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46214, VV46215 |
17 | | Bà chủ: Tiểu thuyết/ Jackie Collins; Anh Thư: dịch, T. 2 . - H.: Phụ nữ, 1993. - 420tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46216, VV46217 |
18 | | Bản kế hoạch hạnh phúc/ Huy Hiếu, Anh Thư, Minh Hà.. . - H.: Kim Đồng, 2018. - 118tr.: minh họa; 19cm. - ( Quà tặng trái tim ) Thông tin xếp giá: KTB001179, TB001899 |
19 | | Bản kế hoạch hạnh phúc/ Huy Hiếu, Anh Thư, Minh Hà.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2019. - 118tr.: minh họa; 19cm. - ( Quà tặng trái tim ) Thông tin xếp giá: KTB003179, TB003298 |
20 | | Bảy thứ tội / Andrew M. Greeley; Anh Thư dịch . - H. : Phụ nữ, 1994. - 2 tập ; 19cm |
21 | | Bảy thứ tội / Andrew M. Greeley; Anh Thư dịch. Tập 1 . - H. : Phụ nữ, 1994. - 287tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017230, VN.009956 |
22 | | Bảy thứ tội / Andrew M. Greeley; Anh Thư dịch. Tập 2 . - H. : Phụ nữ, 1994. - 299tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017231, VN.009957 |
23 | | Bảy thứ tội/ Andrew M. Greeley; Anh Thư: dịch . - H.: Phụ nữ, 1994. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M51289 |
24 | | Bảy thứ tội/ Andrew M. Greeley; Anh Thư: dịch, T.1 . - H.: Phụ nữ, 1994. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M51279, M51281, M51283, M51284, M51285, VV49096 |
25 | | Bảy thứ tội/ Andrew M. Greeley; Anh Thư: dịch, T.2 . - H.: Phụ nữ, 1994. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M51287, M51288, M51290, M51291, M51292, M51293, VV49097 |
26 | | Bạn có thể "mở khoá" mật mã không?: Lược sử hấp dẫn về mật mã và mật mã học/ Ella Schwartz; Lily Williams minh họa; Nguyễn Ngọc Anh Thư dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 151tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: MTN88430, MTN88431, MTN88432, TN50770, TN50771, TN50772, TNL12123 |
27 | | Bắt đầu học tiếng Anh thương mại (Starting bisiness English)/ Nguyễn Quốc Hùng, Jack Lonegan, Chirstine Johnson, T.2 . - H.: Thanh niên^cBBC English, 1994. - 88tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL11405 |
28 | | Bất động sản 101 : Làm giàu từ các thương vụ đầu tư bất động sản / Gary W. Eldred; Đỗ Kiên Ảnh, Anh Thư dịch . - H. : Lao đông - Xã hội, 2010. - 420tr. ; 20cm. - ( Bộ sách: Trump University 101 ) Thông tin xếp giá: PM.019980, VN.029239 |
29 | | Bất động sản 101: Làm giàu từ các thương vụ đầu tư bất động sản/ Gary W. Eldred; Đỗ Kiện Ảnh, Anh Thư: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2010. - 420tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M119033, M119034, M119035, M119036, VL36915, VL36916 |
30 | | Bệnh viêm khớp dạng thấp/ Lê Anh Thư . - H.: Y học, 2007. - 101tr.; 28cm Thông tin xếp giá: DM8327, DM8328, M106029, M106030, M106031, M106032, M106033, M106034, VL30212, VL30213 |
|